Tổ hợp máy phát điện 500kVA
|
Thương hiệu:
|
Cummins Mỹ
|
Lắp ráp:
|
Tùy chọn: Anh/ Singapore/ China…
Theo tiêu chuẩn G7
|
Tình trạng:
|
Mới 100%
|
Môi trường hoạt động:
|
Nhiệt đới
|
Công suất liên tục (Prime):
|
455kVA / 364kW
|
Công suất dự phòng (Stand_by):
|
500kVA / 400kW
|
Số pha:
|
3 pha – 4 dây
|
Điện áp/ Tần số:
|
220/380V hoặc 230/400V
|
Tần số/ Tốc độ:
|
50Hz/ 1500rpm
|
Tiêu hao nhiên liệu mức 75% tải:
|
74.3 L/h
|
Tiêu hao nhiên liệu mức 100% tải:
|
95.3 L/h
|
Kích thước (LxWxH):
|
3427 x 1500 x 2066 (mm)
|
Trọng lượng:
|
4825 (Kg)
|
Thời gian ổn định tần số và điện áp:
|
Tối đa 10s từ lúc khởi động
|
Chế độ vận hành:
|
Từ động hoặc bằng tay
|
Chi tiết về động cơ QSX15-G8
|
Động cơ:
|
Cummins QSX15-G8
|
Xuất xứ:
|
Nhà máy Cummins được quyền sản xuất ngoài China
|
Tình trạng:
|
Mới 100%
|
Loại động cơ:
|
4 kỳ, phun nhiên liệu trực tiếp
|
Số xylanh:
|
6 xilanh_ Xếp thẳng hàng
|
Khoang chạy:
|
137 x 169 (mm)
|
Dung tích:
|
15 L
|
Tốc độ quay:
|
1500 rpm
|
Biến thiên tần số:
|
± 1% khi tải thay đổi
|
Cơ cấu bộ điều tốc:
|
Điện tử, tự ổn định theo phụ tải
|
Hệ thống nhiên liệu:
|
Bơm cao áp trực tiếp. Bao gồm hệ thống lọc dầu
|
Hệ thống làm mát:
|
Két nước kết hợp quạt gió
|
Hệ thống bôi trơn:
|
Nhớt thông dụng, bơm cưỡng bức
|
Tản nhiệt
|
Dàn tản nhiệt do Cummins sản xuất
|
Nhiên liệu:
|
Dầu Diesel thông dụng
|
Thông số đầu phát điện500kVA
|
Thương hiệu:
|
Tùy chọn: Stamford/ LeroySomer/ MeccAlte…
|
Xuất xứ:
|
Nhà máy Asia hoặc tùy chọn
|
Tình trạng:
|
Mới 100%
|
Công suất:
|
500kVA / 400kW
|
Loại đầu phát:
|
Xoay chiều, 3 pha – 4 cực
|
Hệ thống kích từ:
|
Kích từ tự động, không chổi than
|
Hệ thống điều chỉnh điện áp:
|
Điều chỉnh tự động AVR
|
Độ tăng nhiệt:
|
125oC
|
Hệ số công suất:
|
0.8
|
Cấp cách Điện/ Nhiệt:
|
H/ H
|
Cấp bảo vệ cơ học:
|
IP23
|
Biến thiên điện áp:
|
± 1% ổn định sau 5s
|
Hiệu suất:
|
>90%
|
Hệ số nhiễu điện thoại:
|
TIF ≤ 2% ; THF ≤ 50
|
Bộ điều khiển máy phát điện500kVA
|
Thương hiệu:
|
Tùy chọn: DeepSea/ ComAp/ SmartGen…
|
Thông tin chung:
|
Bộ hiển thị LCD dễ sử dụng thân thiện với người dùng.
Hiển thị toàn bộ thông số của máy phát điện.
- Phím nhấn/khóa chọn chế độ: Stop – Start – Auto/ Off – On – Auto – Reset - Emergency Stop
- Hệ thống đèn báo: Hiển thị đèn báo các loại chế độ hoạt động bình thường, có sự cố, dừng khẩn cấp.
|
Chức năng hiển thị
|
- Điện áp xoay chiều / Dòng điện xoay chiều
- Tần số / Tốc độ động cơ
- Hệ số công suất.
- Công suất xoay chiều (kW) / Điện năng xoay chiều (kWh)
- Thời gian chạy máy.
- Điện áp bình Accquy.
- Nhiệt độ nước làm mát / Áp suất nhớt bôi trơn
- Số lần khởi động / Số lần khởi động lỗi
- Tình trạng máy, nội dung lỗi.
|
Chức năng bảo vệ
|
- Áp lực dầu bôi trơn thấp.
- Nhiệt độ nước làm mát cao.
- Quá tốc độ / Dưới tốt độ
- Lỗi khởi động.
- Quá tần số / Tần số thấp
- Quá điện áp / Điện áp thấp
- Điện áp Acquy cao / Điện áp Acquy thấp
|
Phụ kiện tiêu chuẩn theo máy phát điện500kVA
|
Bình Ắc Quy + Bộ sạc tự động + Dây nối bình
|
Kèm theo máy
|
Ống xả giảm thanh
|
Kèm theo máy
|
Cao su giảm chấn
|
Kèm theo máy
|
Nước giải nhiệt + Nhớt chạy máy
|
Kèm theo máy
|
Bộ lọc chính hãng
|
Kèm theo máy
|
Hồ sơ kỹ thuật
|
Kèm theo máy
|
Tài liệu hướng dẫn vận hành và bảo trì (Tiếng Việt).
|
Kèm theo máy
|